Trang chủSMN • CVE
add
Sun Summit Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 900,01 N | -9,49% |
Thu nhập ròng | -868,00 N | 20,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -898,55 N | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,38 N | -67,63% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | 11,70% |
Tổng nợ | 176,46 N | -26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,00 N | 20,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -240,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | -93,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -207,51% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -1.346,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web