Trang chủSMORF • OTCMKTS
add
Smoore International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,92 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 754,08 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 341,60 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | -3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,57 Tr | -11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 T | -3,12% |
Tổng tài sản | 26,54 T | 10,21% |
Tổng nợ | 5,22 T | 59,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,60 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,41 Tr | -43,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,95 Tr | -88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,06 Tr | 161,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,40 Tr | -57,68% |
Dòng tiền tự do | 6,07 Tr | 156,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
12.996