Trang chủSMRA • IDX
add
Summarecon Agung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
366,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
340,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 NT IDR
Số lượng trung bình
66,69 Tr
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 NT | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 435,93 T | 14,17% |
Thu nhập ròng | 238,23 T | -46,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -45,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,35 T | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 NT | -9,70% |
Tổng tài sản | 34,25 NT | 7,59% |
Tổng nợ | 20,10 NT | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,23 T | -46,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,28 T | -119,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -773,82 T | -1,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,95 T | 11,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,15 T | -344,44% |
Dòng tiền tự do | 312,47 T | -35,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.658