Trang chủSMREF • OTCMKTS
add
Sun Summit Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 84,34% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -94,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -84,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 34,62% |
Tổng tài sản | 3,75 Tr | 10,66% |
Tổng nợ | 990,28 N | 468,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -94,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 28,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 6,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 116.863,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,30 N | 91,38% |
Dòng tiền tự do | -471,70 N | 69,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web