Trang chủSMRT • KLSE
add
SMRT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
416,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
129,87 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,84 Tr | 23,52% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | -19,58% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,89 | -15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | 24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,53 Tr | 16,56% |
Tổng tài sản | 100,74 Tr | 24,28% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | -42,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -127,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 Tr | 1.158,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,00 N | -94,73% |
Dòng tiền tự do | -5,90 Tr | -255,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45