Trang chủSMRT • KLSE
add
SMRT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,99 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
439,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
592,88 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 Tr | 8,79% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,95 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,85 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,94 Tr | 97,98% |
Tổng tài sản | 101,15 Tr | 29,62% |
Tổng nợ | 18,28 Tr | -26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,83 Tr | 416,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 Tr | -994,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,00 N | -2,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 247,57% |
Dòng tiền tự do | 6,76 Tr | 870,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45