Trang chủSMRT • NYSE
add
SmartRent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,51 Tr | -30,28% |
Chi phí hoạt động | 25,20 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,50 | -84,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,40 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 448,59 Tr | -13,00% |
Tổng nợ | 143,45 Tr | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -125,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | -207,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,41 Tr | -2.338,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,03 Tr | -271,29% |
Dòng tiền tự do | -15,87 Tr | -195,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
526