Trang chủSMRTG • IST
add
Smrt Gns Enrjs Tklr Arm Glm Urm Sy v Tct
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,34 ₺ - 27,16 ₺
Phạm vi một năm
26,34 ₺ - 57,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,24 T TRY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -17,47% |
Chi phí hoạt động | 225,43 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | -278,61 Tr | -169,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,83 | -183,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,14 Tr | -64,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,80 Tr | 24,98% |
Tổng tài sản | 19,33 T | 49,82% |
Tổng nợ | 15,75 T | 54,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,61 Tr | -169,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,79 Tr | 345,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,76 Tr | 5,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,73 Tr | -53,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,66 Tr | 151,31% |
Dòng tiền tự do | -218,72 Tr | 61,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.192