Trang chủSMRTG • IST
add
Smrt Gns Enrjs Tklr Arm Glm Urm Sy v Tct
Giá đóng cửa hôm trước
30,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,56 ₺ - 30,88 ₺
Phạm vi một năm
28,62 ₺ - 63,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 T TRY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
42,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 204,26 Tr | -29,54% |
Thu nhập ròng | 111,96 Tr | -80,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -80,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,90 Tr | 105,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,55 Tr | -59,18% |
Tổng tài sản | 17,46 T | 14,64% |
Tổng nợ | 13,95 T | 14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,96 Tr | -80,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,65 Tr | 274,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -63,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,97 Tr | -75,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,41 Tr | 67,98% |
Dòng tiền tự do | -599,96 Tr | 74,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.164