Trang chủSMRU • IDX
add
SMR Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -96,64% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | -4,64% |
Thu nhập ròng | -34,13 T | -181,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 N | -8.285,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,80 T | -144,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | -66,09% |
Tổng tài sản | 793,04 T | -12,15% |
Tổng nợ | 722,68 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,13 T | -181,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -102,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,54 T | 114,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 T | 63,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,60 Tr | -103,56% |
Dòng tiền tự do | 12,77 T | -41,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
190