Trang chủSMRVA • IST
add
Sumer Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
121,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
119,70 ₺ - 132,10 ₺
Phạm vi một năm
21,50 ₺ - 132,10 ₺
Số lượng trung bình
5,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,99 Tr | -19,17% |
Chi phí hoạt động | 59,83 Tr | 55,62% |
Thu nhập ròng | 73,27 Tr | -62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | -53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,64 Tr | -34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,76 Tr | 205,51% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 135,11% |
Tổng nợ | 1,91 T | 155,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,27 Tr | -62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web