Trang chủSMS • ASX
add
Star Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
642,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 N | 47.025,00% |
Chi phí hoạt động | 438,00 N | 81,55% |
Thu nhập ròng | -436,11 N | -80,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,14 N | 99,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,81 N | -81,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,87 N | -11,01% |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 328,36 N | 216,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,11 N | -80,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,12 N | -32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,11 N | -244,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,09 N | 33,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,86 N | -41,22% |
Dòng tiền tự do | -330,88 N | -123,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web