Trang chủSMSLIFE • NSE
add
SMS Lifesciences India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ₹ - 1.575,00 ₹
Phạm vi một năm
472,05 ₹ - 1.749,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T INR
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,48 Tr | 23,97% |
Chi phí hoạt động | 202,90 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 69,98 Tr | 489,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 415,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,40 Tr | 1.759,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 Tr | -66,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,98 Tr | 489,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
574