Trang chủSMSMED • CPH
add
Scandinavian Medical Solutions A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,45 kr - 4,54 kr
Phạm vi một năm
3,63 kr - 7,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
125,70 Tr DKK
Số lượng trung bình
30,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,37 Tr | 19,68% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 24,64% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -188,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -174,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,50 N | -92,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 181,72 Tr | 10,65% |
Tổng nợ | 101,33 Tr | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -188,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | 19,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | -5.793,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | 455,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 Tr | -5,26% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | -532,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
28