Trang chủSMT • TLV
add
Summit Real Estate Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.128,00 ILA - 6.375,00 ILA
Phạm vi một năm
4.000,00 ILA - 6.375,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T ILS
Số lượng trung bình
45,74 N
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,40 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | -48,42% |
Thu nhập ròng | 75,63 Tr | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,61 | 22,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,69 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,68 Tr | -68,22% |
Tổng tài sản | 10,23 T | -5,33% |
Tổng nợ | 4,96 T | -12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,63 Tr | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,96 Tr | 4,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,01 Tr | -123,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,15 Tr | -381,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,33 Tr | -932,11% |
Dòng tiền tự do | -7,75 Tr | 83,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
860