Trang chủSMT • TSE
add
Sierra Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
502,93 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,04 Tr | 33,65% |
Chi phí hoạt động | 23,11 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 149,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 136,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,39 Tr | -3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 Tr | 117,34% |
Tổng tài sản | 361,01 Tr | 14,93% |
Tổng nợ | 226,56 Tr | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 149,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,90 Tr | 67,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,55 Tr | -43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | 43,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 113,57% |
Dòng tiền tự do | 5,95 Tr | -67,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.170