Trang chủSMTI • NASDAQ
add
Sanara Medtech Inc
33,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,95 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,52 $
Mức chênh lệch một ngày
31,00 $ - 34,50 $
Phạm vi một năm
23,53 $ - 39,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,23 Tr USD
Số lượng trung bình
47,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,83 Tr | 28,14% |
Chi phí hoạt động | 23,92 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | 55,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 160,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 Tr | 175,74% |
Tổng tài sản | 98,77 Tr | 34,59% |
Tổng nợ | 63,38 Tr | 98,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | 288,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -6.584,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -151,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 Tr | -212,25% |
Dòng tiền tự do | 784,67 N | 442,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
141