Trang chủSMTI • NASDAQ
add
Sanara Medtech Inc
36,36 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
36,36 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 00:31:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,19 $
Mức chênh lệch một ngày
35,70 $ - 37,60 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 43,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,83 Tr USD
Số lượng trung bình
31,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,67 Tr | 35,24% |
Chi phí hoạt động | 21,03 Tr | 32,56% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -169,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,19 | -99,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,15 N | 58,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 Tr | 161,02% |
Tổng tài sản | 88,55 Tr | 17,32% |
Tổng nợ | 49,09 Tr | 56,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -169,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | 92,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 Tr | 37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,43 Tr | 56,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 Tr | 5.664,22% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | -4,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108