Trang chủSMTI • NASDAQ
add
Sanara Medtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,24 $
Mức chênh lệch một ngày
32,00 $ - 33,14 $
Phạm vi một năm
25,86 $ - 39,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,33 Tr USD
Số lượng trung bình
30,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,31 Tr | 48,70% |
Chi phí hoạt động | 25,41 Tr | 40,51% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -548,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,85 | -336,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,94 N | 76,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 Tr | 208,48% |
Tổng tài sản | 88,09 Tr | 19,25% |
Tổng nợ | 49,18 Tr | 67,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -548,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,05 N | 209,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,99 N | -139,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -546,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,89 N | 63,36% |
Dòng tiền tự do | -155,27 N | 24,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
141