Trang chủSMTK • NASDAQ
add
SmartKem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr USD
Số lượng trung bình
150,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 33,62% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -25,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -46,48% |
Tổng tài sản | 5,91 Tr | -39,43% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -25,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -112,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -105,68% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -283,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
28