Trang chủSMTK • NASDAQ
add
SmartKem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,27 $ - 2,68 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr USD
Số lượng trung bình
88,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -92,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,41 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 Tr | -19,18% |
Tổng tài sản | 8,90 Tr | -21,01% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -92,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | 55,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 Tr | 325,70% |
Dòng tiền tự do | -99,12 N | 93,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
28