Trang chủSMTK • NASDAQ
add
SmartKem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr USD
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -84,09% |
Tổng tài sản | 4,31 Tr | -68,29% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | -38,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | -1.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -0,16% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -8,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
30