Trang chủSMTOY • OTCMKTS
add
Sumitomo Electric Industries
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 $
Mức chênh lệch một ngày
14,91 $ - 15,58 $
Phạm vi một năm
12,12 $ - 21,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT JPY
Số lượng trung bình
36,53 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 141,45 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 37,93 T | -24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,11 T | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,85 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 4,64 NT | 9,86% |
Tổng nợ | 2,09 NT | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,93 T | -24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
293.266