Trang chủSMTRACK • KLSE
add
Smtrack Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | -26,02% |
Chi phí hoạt động | -5,20 Tr | -175,01% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 241,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 262,27 | 291,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | 287,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,00 N | 15,68% |
Tổng tài sản | 121,86 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 32,91 Tr | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 241,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -764,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 741,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web