Trang chủSMTSF • OTCMKTS
add
Sierra Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,93 Tr | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 22,10 Tr | 15,86% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 140,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 132,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,53 Tr | 160,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | 207,32% |
Tổng tài sản | 338,16 Tr | 3,94% |
Tổng nợ | 218,54 Tr | 7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 140,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,45 Tr | 123,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,89 Tr | -57,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 Tr | -120,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | -128,16% |
Dòng tiền tự do | -289,62 N | 91,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.156