Trang chủSMX • ASX
add
Strata Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
522,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 559,16 N | 16,82% |
Thu nhập ròng | -584,27 N | 18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -559,16 N | -19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,93 N | -72,51% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | -47,01% |
Tổng nợ | 317,24 N | -54,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,27 N | 18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,53 N | 7,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 N | -28,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 N | -131,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,69 N | 2,49% |
Dòng tiền tự do | -329,14 N | -13,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web