Trang chủSMXT • NASDAQ
add
SolarMax Technology Inc
1,10 $
Sau giờ giao dịch:(6,36%)-0,070
1,03 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 15,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,52 Tr USD
Số lượng trung bình
105,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | -55,64% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | -756,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,98 | -1.579,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -363,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | 160,86% |
Tổng tài sản | 43,05 Tr | -27,45% |
Tổng nợ | 53,98 Tr | -28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | -756,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,62 N | -79,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,16 N | -5.486,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,58 N | 41,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,49 N | -398,51% |
Dòng tiền tự do | 784,67 N | -24,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
79