Trang chủSMXWW • NASDAQ
add
SMX (Security Matters) PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 Tr USD
Số lượng trung bình
16,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 84,99% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -268,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -84,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | 1.294,64% |
Tổng tài sản | 43,53 Tr | -14,92% |
Tổng nợ | 21,14 Tr | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -268,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -41,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 276,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 182,15% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -38,03% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
18