Trang chủSMY • CVE
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,50 N | -53,07% |
Thu nhập ròng | -212,40 N | -242,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,07 N | 58,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 N | -98,41% |
Tổng tài sản | 29,47 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 61,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,40 N | -242,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,44 N | 123,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,34 N | 89,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,18 N | 327,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,72 N | 99,43% |
Dòng tiền tự do | -106,68 N | 95,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web