Trang chủSNA • CNSX
add
Star Navigation Systems Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0075 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
818,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 N | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 770,13 N | -63,91% |
Thu nhập ròng | -786,63 N | 63,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 N | 59,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -766,29 N | 63,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 N | -99,52% |
Tổng tài sản | 593,86 N | -80,88% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | 34,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -303,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,63 N | 63,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,39 N | 85,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,79 N | -87,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,40 N | -90,88% |
Dòng tiền tự do | -17,31 N | 98,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web