Trang chủSNA • CNSX
add
Star Navigation Systems Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 N | 39,94% |
Chi phí hoạt động | 677,65 N | -31,39% |
Thu nhập ròng | -689,96 N | 31,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,69 N | 51,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -670,24 N | 31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 675,58 N | -51,58% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | 45,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,96 N | 31,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,10 N | 89,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,02 N | -114,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,11 N | 2,27% |
Dòng tiền tự do | 192,04 N | 345,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web