Trang chủSNAL • NASDAQ
add
Snail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,94 Tr USD
Số lượng trung bình
57,23 N
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,21 Tr | -8,25% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -53,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -49,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | -20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | -51,94% |
Tổng tài sản | 62,19 Tr | -31,55% |
Tổng nợ | 58,02 Tr | -34,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -53,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -131,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,17 N | 119,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 Tr | -133,63% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | -129,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149