Trang chủSNAXW • NASDAQ
add
Stryve Foods
0,0045 $
Trước giờ mở cửa:(75,56%)+0,0034
0,0079 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0079 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr USD
Số lượng trung bình
55,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 Tr | 36,39% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -16,11% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,55 | 52,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | 38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,36 N | -19,04% |
Tổng tài sản | 31,46 Tr | -11,13% |
Tổng nợ | 37,83 Tr | 27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -20,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,06 N | 82,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 0,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,98 N | -181,71% |
Dòng tiền tự do | -116,18 N | -119,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86