Trang chủSNC • ASX
add
Sandon Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,92 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,80 N | -99,07% |
Chi phí hoạt động | 877,44 N | 32,33% |
Thu nhập ròng | -247,95 N | -118,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -891,81 | -2.055,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 82,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,30 Tr | 0,84% |
Tổng tài sản | 146,35 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 31,18 Tr | -21,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,95 N | -118,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 Tr | 292,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,23 N | -141,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 591,84% |
Dòng tiền tự do | -851,62 N | -158,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web