Trang chủSNC • ASX
add
Sandon Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,43 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 839,89 N | 9,04% |
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,05 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,27 Tr | 11,92% |
Tổng tài sản | 167,45 Tr | 12,40% |
Tổng nợ | 38,17 Tr | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -180,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | 35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,39 Tr | -533,15% |
Dòng tiền tự do | 6,30 Tr | 10,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web