Trang chủSNCR • NASDAQ
add
Synchronoss Technologies Inc
11,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Mức chênh lệch một ngày
10,77 $ - 11,41 $
Phạm vi một năm
6,02 $ - 15,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,35 Tr USD
Số lượng trung bình
113,79 N
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,21 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 26,46 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 124,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 122,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | 210,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 Tr | 174,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,38 Tr | 35,83% |
Tổng tài sản | 293,82 Tr | -5,32% |
Tổng nợ | 251,55 Tr | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 124,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,08 Tr | 3.312,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -120,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,00 N | 96,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,15 Tr | 16,42% |
Dòng tiền tự do | 6,95 Tr | 128,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
802