Trang chủSNCRL • NASDAQ
add
Synchronoss Technologies 8 375 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,88 $
Mức chênh lệch một ngày
24,83 $ - 24,90 $
Phạm vi một năm
17,55 $ - 26,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,25 Tr USD
Số lượng trung bình
6,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,96 Tr | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 28,47 Tr | -16,43% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -111,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,27 | -95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -157,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,90 Tr | 162,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,23 Tr | 43,55% |
Tổng tài sản | 299,70 Tr | -17,03% |
Tổng nợ | 251,90 Tr | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -111,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -49,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 71,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 N | 89,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 190,03% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | 310,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.321