Trang chủSND • ASX
add
Saunders International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,78 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,11 Tr | -20,99% |
Chi phí hoạt động | 31,82 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -166,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -184,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -142,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 102,79 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 50,47 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -166,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,98 Tr | 296,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -1.685,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -6,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 126,31% |
Dòng tiền tự do | -828,75 N | -128,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
580