Trang chủSND • ASX
add
Saunders International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,61 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,16 Tr | 20,96% |
Chi phí hoạt động | 21,04 Tr | 13,63% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -15,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | -8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,33 Tr | -36,12% |
Tổng tài sản | 111,35 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 57,40 Tr | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | -84,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 64,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | -8,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,00 N | -102,75% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | -0,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
505