Trang chủSND • NASDAQ
add
Smart Sand Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,31 Tr USD
Số lượng trung bình
212,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,16 Tr | -17,87% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | -98,00 N | -101,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -101,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -100,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -75,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 335,81 Tr | -3,09% |
Tổng nợ | 92,26 Tr | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,00 N | -101,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | -53,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 69,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,00 N | -74,90% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | 213,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
378