Trang chủSNDL • NASDAQ
add
SNDL Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(2,96%)-0,040
1,31 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:41:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,91 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 64,84 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | -14,71 Tr | -475,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | -456,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | -60,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,62 Tr | 9,63% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -10,81% |
Tổng nợ | 212,07 Tr | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,71 Tr | -475,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 Tr | 135,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,17 Tr | 1.124,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,45 Tr | -191,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 141,20% |
Dòng tiền tự do | 25,97 Tr | 330,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.604