Trang chủSNDX • NASDAQ
add
Syndax Pharmaceuticals Inc
16,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,16
16,25 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 $
Mức chênh lệch một ngày
15,41 $ - 16,26 $
Phạm vi một năm
15,03 $ - 25,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 36,99 Tr | 75,14% |
Thu nhập ròng | -84,13 Tr | -64,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -673,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | -34,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,58 Tr | -58,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,40 Tr | 8,71% |
Tổng tài sản | 425,81 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 59,38 Tr | 48,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,13 Tr | -64,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,32 Tr | -39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,85 Tr | 116,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 67,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,62 Tr | 1.113,69% |
Dòng tiền tự do | -21,64 Tr | 1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112