Trang chủSNEL • TLV
add
Synel MLL Payway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 ILA - 1.722,00 ILA
Phạm vi một năm
1.304,00 ILA - 2.105,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
95,64 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 Tr | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | -11,93% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -42,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,15 | -33,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | -25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | -21,06% |
Tổng tài sản | 123,94 Tr | 15,07% |
Tổng nợ | 58,38 Tr | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -42,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | -23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 59,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | -106,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | -164,71% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 392,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
182