Trang chủSNEL • TLV
add
Synel MLL Payway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.933,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.910,00 ILA - 1.951,00 ILA
Phạm vi một năm
1.304,00 ILA - 1.951,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
110,02 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
15,00%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,17 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 893,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 Tr | 92,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | -35,95% |
Tổng tài sản | 131,21 Tr | 12,97% |
Tổng nợ | 66,57 Tr | 28,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 893,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | -47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,00 N | -77,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,00 N | 45,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | -66,38% |
Dòng tiền tự do | 5,64 Tr | 43,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
173