Trang chủSNEL • TLV
add
Synel MLL Payway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.849,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.839,00 ILA - 1.850,00 ILA
Phạm vi một năm
1.304,00 ILA - 2.040,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
104,08 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
13,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,40 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -33,00% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 71,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,01 | 64,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 Tr | 72,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | 130,09 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 62,24 Tr | 30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 71,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | 14,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -133,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | 14,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,00 N | -27,05% |
Dòng tiền tự do | 3,86 Tr | -25,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
173