Trang chủSNFCA • NASDAQ
add
Security National Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 $
Mức chênh lệch một ngày
9,64 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,95 Tr USD
Số lượng trung bình
42,72 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,27 Tr | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 33,72 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | -41,75 N | -101,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -101,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | -34,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,90 Tr | 8,97% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 4,14% |
Tổng nợ | 1,15 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,75 N | -101,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,43 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,94 Tr | -50,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 35,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,84 Tr | -439,43% |
Dòng tiền tự do | 25,12 Tr | -49,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.304