Trang chủSNG • ASX
add
Siren Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
769,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 406,88 N | -13,10% |
Thu nhập ròng | -414,40 N | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,22 N | 12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 28,96% |
Tổng tài sản | 20,27 Tr | 11,04% |
Tổng nợ | 542,19 N | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,40 N | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,23 N | 10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,48 N | 38,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 981,80 N | -24,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,40 N | -20,49% |
Dòng tiền tự do | -569,24 N | 32,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web