Trang chủSNG • ASX
add
Siren Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
324,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,23 N | -3,10% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -740,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,34 N | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 264,87% |
Tổng tài sản | 14,24 Tr | -26,06% |
Tổng nợ | 160,75 N | -67,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -740,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,85 N | -7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 383,55 N | 190,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 990,92 N | 21,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 911,92 N | 2.252,12% |
Dòng tiền tự do | -681,77 N | -5,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web