Trang chủSNG • CVE
add
Silver Range Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,37 N | 93,79% |
Thu nhập ròng | -354,40 N | -26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,53 N | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,88 N | -74,77% |
Tổng tài sản | 9,36 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 125,68 N | 85,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,40 N | -26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,94 N | 32,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,50 N | 143,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,85 N | 50,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,42 N | 110,06% |
Dòng tiền tự do | -6,41 N | 97,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web