Trang chủSNGYO • IST
add
Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,84 ₺ - 9,30 ₺
Phạm vi một năm
2,59 ₺ - 9,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 T TRY
Số lượng trung bình
9,08 Tr
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 196,45% |
Chi phí hoạt động | 213,57 Tr | 94,59% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 501,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,77 | 103,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 837,71 Tr | 118,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,45 Tr | -75,21% |
Tổng tài sản | 54,74 T | 150,47% |
Tổng nợ | 15,86 T | 53,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 501,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,25 Tr | -107,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 Tr | 94,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,88 Tr | 117,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,67 Tr | -83,94% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -67,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
161