Trang chủSNHO • OTCMKTS
add
Shonghoya Intl Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | 3.429,36% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 296,13% |
Thu nhập ròng | 897,94 N | 383,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | 108,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 635,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,01 N | 87,01% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | 92,61% |
Tổng nợ | 4,94 Tr | 55,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,94 N | 383,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 Tr | 350,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -480,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -882,29 N | -169,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,90 N | -12,51% |
Dòng tiền tự do | 598,92 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63