Trang chủSNICA • IST
add
Sanica Isi Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ₺ - 3,93 ₺
Phạm vi một năm
3,56 ₺ - 8,47 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T TRY
Số lượng trung bình
12,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,98 Tr | -27,35% |
Chi phí hoạt động | 67,66 Tr | -26,00% |
Thu nhập ròng | -361,46 Tr | -278,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,09 | -345,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,20 Tr | -76,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 Tr | 160,81% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -7,13% |
Tổng nợ | 1,29 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,46 Tr | -278,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | 102,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | -101,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,43 Tr | 91,55% |
Dòng tiền tự do | 147,68 Tr | 224,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
650