Trang chủSNICA • IST
add
Sanica Isi Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ₺ - 5,29 ₺
Phạm vi một năm
4,98 ₺ - 11,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T TRY
Số lượng trung bình
8,75 Tr
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,17 Tr | -53,36% |
Chi phí hoạt động | 85,45 Tr | -70,47% |
Thu nhập ròng | 106,86 Tr | -78,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | -53,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,27 Tr | 134,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,72 Tr | 205,86% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 129,64% |
Tổng nợ | 1,95 T | 56,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,86 Tr | -78,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,93 Tr | -121,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 Tr | 76,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,29 Tr | 121,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 101,55% |
Dòng tiền tự do | -108,82 Tr | 30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
691