Trang chủSNK • WSE
add
Sanok Rubber Company SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,60 zł - 21,30 zł
Phạm vi một năm
18,88 zł - 23,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
561,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,21 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 65,72 Tr | 27,32% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -81,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -81,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,35 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,59 Tr | -63,37% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 16,99% |
Tổng nợ | 618,20 Tr | 41,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -81,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,20 Tr | -20,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,39 Tr | -20,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,11 Tr | -11,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,26 Tr | -174,40% |
Dòng tiền tự do | -19,54 Tr | -174,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
3.320