Trang chủSNKRN • IST
add
Senkron Sber Gvnlk Yzlm ve Blsm Czmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
167,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
165,10 ₺ - 167,50 ₺
Phạm vi một năm
38,12 ₺ - 178,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T TRY
Số lượng trung bình
105,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | -85,89% |
Chi phí hoạt động | 20,04 Tr | 23,36% |
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -140,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,15 | -386,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,71 Tr | -445,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -804,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,18 N | -14,63% |
Tổng tài sản | 56,51 Tr | -72,25% |
Tổng nợ | 35,28 Tr | -80,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 62,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -140,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,07 N | -88,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,78 N | 21,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,57 N | -318,26% |
Dòng tiền tự do | 57,59 Tr | -14,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2