Trang chủSNL • ASX
add
Supply Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 $
Mức chênh lệch một ngày
36,35 $ - 36,80 $
Phạm vi một năm
16,40 $ - 37,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T AUD
Số lượng trung bình
21,82 N
Tỷ số P/E
46,62
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,68 Tr | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 20,66 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,06 Tr | 23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 200,52 Tr | 18,50% |
Tổng nợ | 97,29 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 Tr | 29,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 5,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | 30,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 626,00 N | 139,30% |
Dòng tiền tự do | 9,51 Tr | 27,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
96