Trang chủSNL • ASX
add
Supply Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,78 $
Mức chênh lệch một ngày
36,16 $ - 37,24 $
Phạm vi một năm
20,25 $ - 41,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T AUD
Số lượng trung bình
59,32 N
Tỷ số P/E
41,64
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,59 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 23,32 Tr | 22,43% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,94 Tr | 26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,29 Tr | 222,20% |
Tổng tài sản | 221,52 Tr | 18,64% |
Tổng nợ | 100,70 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 Tr | 159,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 659,50 N | 163,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | 24,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | 536,72% |
Dòng tiền tự do | 10,13 Tr | 28,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
96