Trang chủSNLAY • OTCMKTS
add
Sino Land
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,06 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,55 T HKD
Số lượng trung bình
3,47 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -21,71% |
Chi phí hoạt động | 285,00 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 910,00 Tr | -30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,22 | -11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,00 Tr | -18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,81 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 181,00 T | 1,07% |
Tổng nợ | 13,89 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 910,00 Tr | -30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,50 Tr | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,52 T | 831,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,00 Tr | 45,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,67 T | 783,57% |
Dòng tiền tự do | 355,38 Tr | -18,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.000