Trang chủSNNAF • OTCMKTS
add
Sienna Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 410,91 N | -21,65% |
Thu nhập ròng | -447,01 N | 29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,31 N | 45,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,20 N | -64,36% |
Tổng tài sản | 2,26 Tr | -35,29% |
Tổng nợ | 160,30 N | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,01 N | 29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,13 N | 53,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 N | 98,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,43 N | 829,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,61 N | 120,92% |
Dòng tiền tự do | 153,70 N | 188,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4