Trang chủSNNGF • OTCMKTS
add
PPX Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0065 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 388,70 N | 1.475,93% |
Thu nhập ròng | -413,43 N | -264,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,63 N | -2.433,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | 277,25% |
Tổng tài sản | 14,71 Tr | 16,56% |
Tổng nợ | 14,49 Tr | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,43 N | -264,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,17 N | 74,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,62 N | 46,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 5.462,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 353,54% |
Dòng tiền tự do | -467,60 N | -66,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web