Trang chủSNNVF • OTCMKTS
add
Sunniva Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,79 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 35,93 Tr | 71,94% |
Thu nhập ròng | -29,05 Tr | -65,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,60 | -41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,90 Tr | -109,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -81,26% |
Tổng tài sản | 125,32 Tr | 67,30% |
Tổng nợ | 40,31 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,05 Tr | -65,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,28 Tr | -218,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,39 Tr | -221,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,27 Tr | 151,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,28 Tr | -612,59% |
Dòng tiền tự do | -60,11 Tr | -699,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119