Trang chủSNOTF • OTCMKTS
add
Sinotrans
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,24 T HKD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,08 T | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 156,89% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,00 Tr | -63,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 T | -40,12% |
Tổng tài sản | 77,49 T | -0,56% |
Tổng nợ | 36,56 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 27,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,37 Tr | 17,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | -106,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | -293,26% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 386,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
31.810