Trang chủSNOWFIT • KLSE
add
Snowfit Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,80 N
Tỷ số P/E
78,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,18 Tr | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | -26,10% |
Thu nhập ròng | 23,00 N | 102,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 103,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,65 N | 212,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -50,33% |
Tổng tài sản | 14,21 Tr | -33,65% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | -42,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 N | 102,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
39