Trang chủSNPS • BKK
add
Specialty Natural Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ฿ - 6,35 ฿
Phạm vi một năm
3,90 ฿ - 6,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T THB
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
31,22
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,84 Tr | 45,36% |
Chi phí hoạt động | 26,46 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | 24,80 Tr | 316,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,18 | 186,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,37 Tr | 197,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,66 Tr | 140,31% |
Tổng tài sản | 987,70 Tr | 46,98% |
Tổng nợ | 91,02 Tr | -52,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,80 Tr | 316,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,25 Tr | 75,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 Tr | -41,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,76 Tr | 15.106,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,08 Tr | 1.516,75% |
Dòng tiền tự do | 29,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
277